🔹 1. Tổng quan
-
Tên gọi: SS400 (Structural Steel 400)
-
Tiêu chuẩn: JIS G3101 (Nhật Bản)
-
Loại sản xuất: Thép tấm cán nóng (hot rolled steel plate)
🔹 2. Thành phần hóa học (giá trị tối đa, % khối lượng)
Nguyên tố | Hàm lượng tối đa |
---|---|
C (Carbon) | ≤ 0.25% |
Mn | ≤ 1.40% |
P | ≤ 0.050% |
S | ≤ 0.050% |
⚠️ SS400 là thép carbon thông dụng, không hợp kim.
🔹 3. Tính chất cơ lý
Tính chất | Giá trị (tham khảo) |
---|---|
Giới hạn chảy (Yield strength) | ≥ 245 MPa (t ≤ 16mm), ≥ 235 MPa (t > 16mm) |
Độ bền kéo (Tensile strength) | 400 – 510 MPa |
Độ giãn dài (%) | ≥ 21% |
Độ cứng (HBW) | ~120 – 160 HB (Brinell) |
Khả năng hàn | Rất tốt |
Khả năng gia công | Dễ uốn, dễ cắt, dễ khoan |
🔹 4. Ưu điểm
-
✅ Giá thành thấp, phổ biến, dễ mua
-
✅ Dễ gia công: hàn, cắt, uốn, đột lỗ...
-
✅ Độ bền đủ dùng cho phần lớn công trình dân dụng & công nghiệp
-
✅ Khả năng chịu lực tốt, phù hợp làm kết cấu thép
-
✅ Có thể sơn, mạ kẽm, mạ nhúng nóng để chống gỉ
🔹 5. Nhược điểm
-
❌ Chống ăn mòn kém, dễ bị gỉ sét nếu không xử lý bề mặt
-
❌ Không phù hợp với môi trường hóa chất, biển, ẩm ướt lâu dài
-
❌ Không thích hợp cho ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao về kích thước hoặc bề mặt mịn (vì là thép cán nóng)
🔹 6. Ứng dụng thực tế
-
🏗 Kết cấu xây dựng: dầm, cột, sàn thép
-
🛠 Cơ khí chế tạo: khung máy, bệ đỡ, bồn bể
-
🚛 Sản xuất ô tô – xe tải: thùng xe, khung sườn
-
🚢 Đóng tàu, container
-
🧱 Làm nền sàn, cầu thang, giàn giáo
-
📦 Gia công cơ khí dân dụng: bàn thao tác, khung kệ,...
🔹 7. Quy cách phổ biến
Quy cách | Ghi chú |
---|---|
Độ dày | 2 mm – 100 mm |
Khổ tấm phổ biến | 1.2x2.4m, 1.5x3m, 2x6m,... |
Hình thức | Tấm rời hoặc cuộn cán nóng |