🔹 1. Phân loại thép tấm mạ kẽm:
Loại thép mạ kẽm | Mô tả ngắn |
---|---|
Thép mạ kẽm nhúng nóng (GI – Galvanized Iron) | Phủ kẽm bằng cách nhúng vào bể kẽm nóng chảy |
Thép mạ kẽm điện phân (Electro-galvanized) | Phủ kẽm bằng phương pháp điện phân |
🔹 2. Đặc điểm kỹ thuật:
Thuộc tính | Mô tả |
---|---|
Bề mặt | Màu sáng bạc, mịn, có hoa kẽm (spangle) hoặc không |
Độ dày thép nền | 0.3 – 3.2 mm (phổ biến), có thể lên đến 6 mm |
Khối lượng lớp kẽm (Z) | Z80 – Z350 (tương đương 80 – 350 g/m²/lớp) |
Khối lượng riêng | ~7.85 g/cm³ |
Tiêu chuẩn phổ biến | JIS G3302 (SGCC), ASTM A653 (G90, G60...), EN 10346,... |
🔹 3. Tính chất cơ lý (tham khảo – SGCC):
Tính chất | Giá trị tham khảo |
---|---|
Giới hạn chảy (Yield strength) | ~205 – 280 MPa |
Độ bền kéo (Tensile strength) | ~270 – 410 MPa |
Độ giãn dài | ~20 – 30% |
Độ cứng lớp mạ kẽm | ~40 – 80 DPN (Diamond Pyramid Number) |
🔹 4. Ưu điểm:
-
Khả năng chống gỉ, chống ăn mòn cực tốt
-
Độ bền cao, giữ được tính chất cơ học của thép nền
-
Tuổi thọ lâu dài, lên đến 15–50 năm tùy môi trường
-
Thẩm mỹ cao, có thể sơn phủ thêm nếu cần
-
Gia công tốt: uốn, cắt, hàn (cần lưu ý khí độc khi hàn)
🔹 5. Nhược điểm:
-
Chi phí cao hơn so với thép đen thông thường
-
Khi lớp kẽm bị trầy xước sâu, khả năng bảo vệ giảm
-
Không chịu nhiệt cao (lớp kẽm bị hỏng ở > 250°C)
-
Hạn chế khi hàn (do sinh khí ZnO độc hại)
🔹 6. Ứng dụng phổ biến:
-
Tấm lợp, máng xối, ống gió, tường bao công trình dân dụng & công nghiệp
-
Khung xe, thùng xe, panel cách nhiệt
-
Thiết bị điện, điện lạnh, vỏ tủ điện
-
Kết cấu khung thép ngoài trời
-
Gia công cơ khí chính xác cần chống gỉ