🔹 1. Tên gọi khác
-
Thép tấm gân
-
Thép tấm chống trượt
-
Thép tấm dập gân
-
Tấm thép gân (Checkered Plate, Diamond Plate)
🔹 2. Đặc điểm kỹ thuật
Thuộc tính | Mô tả |
---|---|
Bề mặt | Có hoa văn gân nổi (hình quả trám, gân chéo, gân tròn, v.v.) để tăng ma sát |
Chất liệu thép nền | Thường dùng thép cán nóng như SS400, A36, Q235, đôi khi là thép không gỉ |
Độ dày phổ biến | 2 mm – 12 mm (tính theo thép nền, chưa gồm gân) |
Khổ tấm thông dụng | 1.2 x 2.4m, 1.5 x 3m, 2 x 6m hoặc theo yêu cầu |
Khối lượng riêng | ~7.85 g/cm³ (thép carbon thông thường) |
Tiêu chuẩn phổ biến | JIS G3192, ASTM A786, GB/T 3277,... |
🔹 3. Tính chất cơ lý (tham khảo – SS400, A36)
Tính chất | Giá trị tham khảo |
---|---|
Giới hạn chảy | ≥ 235 MPa |
Độ bền kéo | 400 – 510 MPa |
Độ giãn dài | ≥ 20% |
Khả năng hàn, cắt | Tốt, dễ gia công |
⚠️ Lưu ý: Gân không ảnh hưởng nhiều đến tính chất cơ học nhưng ảnh hưởng đến trọng lượng và chiều dày tổng.
🔹 4. Ưu điểm
-
✅ Chống trượt hiệu quả: đặc biệt ở nơi ẩm ướt, có dầu, độ nghiêng,...
-
✅ Chịu lực tốt, không biến dạng khi có tải trọng lớn
-
✅ Dễ gia công, hàn, cắt
-
✅ Giá hợp lý, độ bền cao
-
✅ Có thể mạ kẽm hoặc sơn phủ chống gỉ
🔹 5. Nhược điểm
-
❌ Khó vệ sinh vì bề mặt gồ ghề
-
❌ Trọng lượng lớn hơn thép tấm phẳng cùng độ dày (do có gân)
-
❌ Dễ bị gỉ nếu không mạ hoặc sơn
🔹 6. Ứng dụng điển hình
-
🔹 Sàn xe tải, xe container
-
🔹 Sàn cầu thang, hành lang công nghiệp
-
🔹 Sàn thang máy, nhà xưởng
-
🔹 Tấm lót sàn kho, giàn giáo, bậc tam cấp ngoài trời
-
🔹 Bàn thao tác cơ khí