🔹 1. Phân loại phổ biến:
Loại thép tấm cường độ cao | Tiêu chuẩn/Ứng dụng |
---|---|
Thép tấm đúc SS490, SS540 | Tiêu chuẩn Nhật JIS – cường độ cao hơn SS400 |
ASTM A572 Gr.50 / Gr.60 | Tiêu chuẩn Mỹ – thép kết cấu chịu lực cao |
Q345, Q390, Q420, Q460 | Tiêu chuẩn Trung Quốc – thép kết cấu chịu lực |
S355, S460, S690QL | Tiêu chuẩn châu Âu (EN 10025) – thép cường độ cao |
Hardox, NM400, NM500 | Thép chịu mài mòn cao – ứng dụng máy công trình |
🔹 2. Tính chất cơ lý tiêu biểu (tham khảo):
Mác thép | Giới hạn chảy (MPa) | Độ bền kéo (MPa) | Độ giãn dài (%) |
---|---|---|---|
SS490 | ≥ 275 | 490 – 610 | ≥ 21 |
SS540 | ≥ 400 | 540 – 650 | ≥ 18 |
ASTM A572 Gr.50 | ≥ 345 | 450 – 620 | ≥ 18 |
Q345B | ≥ 345 | 470 – 630 | ≥ 21 |
S355JR | ≥ 355 | 470 – 630 | ≥ 22 |
S690QL | ≥ 690 | 770 – 940 | ≥ 14 |
⚠️ Lưu ý: Các giá trị trên mang tính tham khảo, có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và phương pháp nhiệt luyện.
🔹 3. Ưu điểm của thép tấm đúc / thép cường độ cao:
-
Độ bền vượt trội: Khả năng chịu lực, chịu uốn, chịu kéo tốt hơn thép thông thường
-
Giảm trọng lượng kết cấu: Nhờ cường độ cao, nên có thể sử dụng thép mỏng hơn mà vẫn đảm bảo độ bền
-
Chịu mài mòn, chịu va đập tốt (với một số loại như Hardox, NM)
-
Gia công hàn, cắt, khoan tốt
-
Tuổi thọ cao, phù hợp trong môi trường khắc nghiệt
🔹 4. Nhược điểm:
-
Giá thành cao hơn so với thép thường (SS400, A36)
-
Yêu cầu kỹ thuật gia công cao hơn, đặc biệt khi hàn (vì thép có độ cứng lớn)
-
Một số loại khó uốn/cắt hơn nếu không có máy móc phù hợp
🔹 5. Ứng dụng điển hình:
-
Kết cấu chịu lực trong công nghiệp nặng: giàn khoan, cầu cảng, nhà thép tiền chế
-
Chế tạo thiết bị chịu mài mòn: máy xúc, máy nghiền, xe ben,...
-
Đóng tàu, xây dựng cầu đường, trụ điện gió
-
Thùng xe tải, container, silo, bồn chứa áp lực
-
Ngành cơ khí chế tạo máy & dầu khí