🔹 1. Các mác thép tấm chịu mài mòn phổ biến
Mác thép | Tiêu chuẩn | Độ cứng (HBW) | Ghi chú ngắn gọn |
---|---|---|---|
HARDOX 400 / 450 / 500 / 600 | SSAB – Thụy Điển | 400 – 600 | Rất phổ biến, chất lượng cao |
NM360 / NM400 / NM500 | Trung Quốc | 360 – 500 | Phổ biến, giá hợp lý |
JFE-EH400 / EH500 | Nhật (JFE Steel) | 400 – 500 | Chất lượng cao, dùng trong công nghiệp nặng |
AR400 / AR500 (Abrasion Resistant) | ASTM – Mỹ | 400 – 500 | Được dùng trong thiết bị khai khoáng |
🔹 2. Tính chất cơ lý điển hình (tham khảo)
Mác thép | Độ cứng (HBW) | Giới hạn chảy (MPa) | Độ bền kéo (MPa) | Độ giãn dài (%) |
---|---|---|---|---|
HARDOX 400 | ~370–430 | ≥ 1000 | ~1250 | ~10–15 |
HARDOX 500 | ~450–540 | ≥ 1200 | ~1500 | ~8–12 |
NM400 | ~360–430 | ~980–1100 | ~1200–1350 | ~10–14 |
NM500 | ~450–530 | ~1100–1250 | ~1400–1600 | ~8–12 |
⚠️ HBW: Độ cứng Brinell, dùng để đánh giá khả năng chống mài mòn. Càng cao thì càng bền mài mòn nhưng gia công khó hơn.
🔹 3. Ưu điểm
-
✅ Chịu mài mòn vượt trội: làm việc tốt trong môi trường cát, đá, sỏi, quặng,...
-
✅ Chịu va đập tốt, phù hợp với các thiết bị hoạt động nặng
-
✅ Tuổi thọ cao, ít phải thay thế vật tư
-
✅ Một số loại vẫn cho khả năng uốn, hàn tốt như HARDOX
🔹 4. Nhược điểm
-
❌ Giá cao hơn nhiều so với thép thường
-
❌ Gia công khó: khó cắt, khó khoan, khó hàn nếu không có thiết bị chuyên dụng
-
❌ Giảm tính dẻo khi độ cứng quá cao (HARDOX 600, NM600)
🔹 5. Ứng dụng phổ biến
-
🏗 Máy công trình: thùng xe ben, gầu xúc, tấm lót máy nghiền
-
⛏ Ngành khai thác mỏ: máng dẫn quặng, tấm chống mài mòn
-
🏭 Sản xuất xi măng, thép, gạch men: ống dẫn, vít tải, buồng nghiền
-
🚛 Xe tải nặng, xe chở vật liệu xây dựng
-
⚙️ Làm dao cắt, bàn ép, tấm đệm chịu lực
🔹 6. Gợi ý lựa chọn theo nhu cầu
Ứng dụng | Mác nên chọn |
---|---|
Chịu mài mòn thông thường | NM360 / HARDOX 400 |
Cường độ cao hơn, va đập lớn | NM500 / HARDOX 500 |
Làm việc cực kỳ khắc nghiệt | HARDOX 600 / JFE EH500 |