🔹 1. Phân loại ống thép mạ kẽm
Loại ống mạ kẽm | Mô tả & Ứng dụng |
---|---|
Ống mạ kẽm nhúng nóng | Lớp mạ dày, bám chắc, tuổi thọ cao; dùng ngoài trời, môi trường ăn mòn |
Ống mạ kẽm điện phân (mạ lạnh) | Lớp mạ mỏng, bề mặt sáng đẹp; dùng trong nhà hoặc nơi khô ráo |
Ống mạ kẽm cả trong lẫn ngoài | Tăng khả năng chống gỉ đồng đều, thường dùng cho hệ thống ống nước |
🔹 2. Tiêu chuẩn và mác thép thường dùng
Tiêu chuẩn | Mác thép thông dụng | Ghi chú |
---|---|---|
ASTM A53, A123 | A, B, C | Ống dẫn khí, nước, PCCC |
BS 1387 | Class A, B, C | Tiêu chuẩn Anh |
JIS G3444 | STK400, STK500 | Tiêu chuẩn Nhật – ống kết cấu |
TCVN | Q235, SS400 | Tiêu chuẩn Việt Nam / Trung Quốc |
🔹 3. Tính chất cơ học (tham khảo – mác Q235, SS400)
Tính chất | Giá trị điển hình |
---|---|
Giới hạn chảy (Yield) | ≥ 235 MPa |
Độ bền kéo (Tensile) | 400 – 510 MPa |
Độ cứng Brinell (HB) | ~120 – 160 |
Độ giãn dài (%) | ≥ 20% |
Độ dày lớp mạ (nhúng nóng) | 65 – 150 µm (tùy tiêu chuẩn) |
🔹 4. Ưu điểm
-
✅ Chống gỉ, chống ăn mòn cao – tuổi thọ đến 30–50 năm
-
✅ Độ bền cơ học tốt, chịu lực, chịu va đập tốt
-
✅ Thẩm mỹ cao, có thể sơn phủ hoặc để nguyên
-
✅ Dễ dàng hàn, uốn, lắp ghép
-
✅ Phù hợp với môi trường ngoài trời, ẩm ướt, công nghiệp, ven biển
🔹 5. Nhược điểm
-
❌ Giá cao hơn ống thép đen (tùy theo loại mạ)
-
❌ Trọng lượng tăng nhẹ do lớp mạ kẽm
-
❌ Mạ kẽm điện phân không bền bằng nhúng nóng
🔹 6. Ứng dụng phổ biến
Ứng dụng | Ghi chú |
---|---|
🔥 Hệ thống PCCC | Ống dẫn nước chữa cháy, thường mạ nhúng nóng |
🚰 Hệ thống cấp thoát nước | Ống dẫn nước sinh hoạt, xử lý nước |
🏗 Kết cấu công trình | Khung mái, lan can, hàng rào, cột điện |
🛠 Cơ khí – chế tạo | Bàn ghế, kệ sắt, khung xe,... |
🌬 Hệ thống HVAC | Ống dẫn gió, điều hòa |